Freundeskreis nghĩa tiếng Việt là Bạn bè
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freundeskreis
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Freundeskreis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bạn bè