Freizeitkleidung nghĩa tiếng Việt là trang phục thoải mái
Freizeitkleidung còn có các bản dịch khác là
Quần áo thoải mái, trang phục mặc đi chơi, quần áo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Freizeitkleidung
Mở Rộng