Fraulichkeit nghĩa tiếng Việt là Nữ tính
Fraulichkeit còn có các bản dịch khác là
Sự nữ tính, sự trở thành phụ nữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fraulichkeit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fraulichkeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nữ tính