Franchising nghĩa tiếng Việt là hình thức kinh doanh theo chuỗi
Franchising còn có các bản dịch khác là
Nhượng quyền kinh doanh, Đại lý nhượng quyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Franchising
Mở Rộng