Footstool nghĩa tiếng Việt là Đẩu
Footstool phiên âm IPA là /ˈfʊtˌstuːl/
Footstool còn có các bản dịch khác là
Ghế đôn chân, ghế đôn cho chân, ghế đôn đặt chân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Footstool
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Footstool
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Đẩu