Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Food Quality Inspector
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Food Quality Inspector
Người kiểm tra chất lượng thực phẩm
Diễn Giải
Food Quality Inspector
dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Người kiểm tra chất lượng thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Food Quality Inspector
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Food Quality Inspector
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người kiểm tra chất lượng thực phẩm
Bản dịch liên quan
Food Quality Inspector
Food Quality Control Manager
Trưởng phòng kiểm soát chất lượng thực phẩm
He has carped about the quality of the food.
(e.g.)
Anh ấy đã kén chọn về chất lượng của đồ ăn.
The freshness of the food is important for its quality.
Sự tươi mới của thực phẩm quan trọng cho chất lượng của nó.
It's important to choose high-quality dog food to ensure your pet's health.
Việc chọn thức ăn cho chó chất lượng cao là quan trọng để đảm bảo sức khỏe của thú cưng của bạn.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout