Food Ingredient Supply Chain Coordinator nghĩa tiếng Việt là Người phối hợp chuỗi cung ứng nguyên liệu thực phẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Food Ingredient Supply Chain Coordinator
Mở Rộng