Fluglotse nghĩa tiếng Việt là điều khiển viên không lưu
Fluglotse còn có các bản dịch khác là
Kiểm soát viên không lưu, kiểm soát không lưu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fluglotse
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fluglotse