Flughafensicherheitspersonal gewährleistet die Sic... nghĩa tiếng Việt là Nhân viên an ninh sân bay đảm bảo an toàn cho hành khách và cơ sở vật chất.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flughafensicherheitspersonal gewährleistet die Sic...
Mở Rộng