Flüchtling nghĩa tiếng Việt là người lẩn trốn
Flüchtling còn có các bản dịch khác là
Tù nhân trốn thoát, người thoát khỏi, người chạy trốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Flüchtling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flüchtling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người lẩn trốn