Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Flüchtling
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Flüchtling
(m)
tù nhân trốn thoát
Dịch Đức sang Việt
Flüchtling
nghĩa tiếng Việt là
tù nhân trốn thoát
Flüchtling
còn có các bản dịch khác là
Người thoát khỏi, người chạy trốn, người lẩn trốn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Flüchtling
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Flüchtling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tù nhân trốn thoát
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout