Fleck nghĩa tiếng Việt là đốm bẩn
Fleck còn có các bản dịch khác là
điểm, đánh dấu, vết
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fleck
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fleck
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đốm bẩn