Feuerzeug nghĩa tiếng Việt là bật lửa
Feuerzeug còn có các bản dịch khác là
Hộp quẹt lửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Feuerzeug
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Feuerzeug
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bật lửa