Fernrohr nghĩa tiếng Việt là kính viễn vọng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fernrohr
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fernrohr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
kính viễn vọng