Fanatiker nghĩa tiếng Việt là người mộ đạo
Fanatiker còn có các bản dịch khác là
Người độc đoán, kẻ cuồng tín, người hẹp hòi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fanatiker
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fanatiker
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người mộ đạo