Fahrzeug (Flugzeug, Schiff) abfertigen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Chuẩn bị cho khởi hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrzeug (Flugzeug, Schiff) abfertigen
Mở Rộng