Fahrlicht nghĩa tiếng Việt là Đèn cốt
Fahrlicht còn có các bản dịch khác là
đèn pha
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fahrlicht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fahrlicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đèn cốt