Fachkraft für Antiquitätenauktionen nghĩa tiếng Việt là Chuyên viên đấu giá đồ cổ
Fachkraft für Antiquitätenauktionen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fachkraft für Antiquitätenauktionen
Mở Rộng