Exosphäre nghĩa tiếng Việt là lớp ngoại cảnh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Exosphäre
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Exosphäre
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lớp ngoại cảnh