Etablissement (n)(-e) nghĩa tiếng Việt là
xí nghiệp
Etablissement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Etablissement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xí nghiệp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Etablissement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Etablissement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Etablissement