Es herrschte Verwirrung, da mehrere Ereignisse gle... nghĩa tiếng Việt là Có sự hỗn loạn khi nhiều sự kiện diễn ra đồng thời.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Es herrschte Verwirrung, da mehrere Ereignisse gle...
Mở Rộng