Es gibt keinen Nachweis für seine Anschuldigungen. nghĩa tiếng Việt là Không có chứng cứ nào chứng minh các cáo buộc của anh ấy.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Es gibt keinen Nachweis für seine Anschuldigungen.
Mở Rộng