Ersatz nghĩa tiếng Việt là người thay thế
Ersatz còn có các bản dịch khác là
Sự bù đắp, sự thay thế, người đại diện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ersatz
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ersatz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người thay thế