Erneuerung der Eheversprechen nghĩa tiếng Việt là Tái lễ thề hôn nhân
Erneuerung der Eheversprechen còn có các bản dịch khác là
Tái ký lời thề hôn nhân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erneuerung der Eheversprechen
Mở Rộng