Erholung nghĩa tiếng Việt là sự phục hồi
Erholung còn có các bản dịch khác là
Nghỉ ngơi, giải trí, phục hồi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erholung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erholung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phục hồi