Erhabenheit nghĩa tiếng Việt là sự cao quý
Erhabenheit còn có các bản dịch khác là
Cao cả, cao quý, quyền lực
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erhabenheit
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erhabenheit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự cao quý