Erbteil nghĩa tiếng Việt là Phần thừa kế
Erbteil còn có các bản dịch khác là
Di sản, phần gia tài thừa hưởng, phần di truyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erbteil
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Erbteil
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Phần thừa kế