Er verknotete das Seil, um es zu sichern. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy buộc dây thành nút để làm cho nó an toàn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er verknotete das Seil, um es zu sichern.
Mở Rộng