Er trug ein Bündel Holz auf dem Rücken. nghĩa tiếng Việt là Anh ta đ
Er trug ein Bündel Holz auf dem Rücken. còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er trug ein Bündel Holz auf dem Rücken.
Mở Rộng