Er spielt gerne Fußball in seiner Freizeit. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy thích chơi bóng đá vào thời gian rảnh.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er spielt gerne Fußball in seiner Freizeit.
Mở Rộng