Er machte eine schnelle Berechnung der Kosten. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã nhanh chóng tính toán chi phí.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er machte eine schnelle Berechnung der Kosten.
Mở Rộng