Er kaufte eine neue Uhr für seinen Geburtstag. nghĩa tiếng Việt là Anh ta mua một chiếc đồng hồ mới cho sinh nhật của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er kaufte eine neue Uhr für seinen Geburtstag.
Mở Rộng