Er ist neidisch auf den Erfolg seines Freundes. nghĩa tiếng Việt là Anh ta ghen tỵ với sự thành công của bạn.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er ist neidisch auf den Erfolg seines Freundes.
Mở Rộng