Er ist der alleinige Eigentümer dieser Firma. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy là chủ sở hữu duy nhất của công ty này.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er ist der alleinige Eigentümer dieser Firma.
Mở Rộng