Er ist am Morgen gejoggt, um fit zu bleiben. nghĩa tiếng Việt là Anh ấy đã chạy bộ vào buổi sáng để giữ dáng.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er ist am Morgen gejoggt, um fit zu bleiben.
Mở Rộng