Er genickt, um seine Zustimmung zu zeigen. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er genickt, um seine Zustimmung zu zeigen.
Mở Rộng