Er fearing den Verlust seines Arbeitsplatzes. dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Anh ta lo sợ mất việc làm của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er fearing den Verlust seines Arbeitsplatzes.
Mở Rộng