Er erhielt ein Blankoscheck für seine Dienste. nghĩa tiếng Việt là Anh ta nhận được một tấm séc trắng để cho dịch vụ của mình.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Er erhielt ein Blankoscheck für seine Dienste.
Mở Rộng