Environmental architect nghĩa tiếng Việt là Kiến trúc sư môi trường
Environmental architect phiên âm IPA là /ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɑːkɪtɛkt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Environmental architect
Mở Rộng