Entfernen aus der Warteschlange nghĩa tiếng Việt là việc loại bỏ khỏi hàng đợi
Entfernen aus der Warteschlange còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Entfernen aus der Warteschlange
Mở Rộng