Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Energy Cost Accountant
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Energy Cost Accountant
Kế toán chi phí năng lượng
Diễn Giải
Energy Cost Accountant
dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Kế toán chi phí năng lượng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Energy Cost Accountant
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Energy Cost Accountant
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Kế toán chi phí năng lượng
Bản dịch liên quan
Energy Cost Accountant
Energy Cost Analyst
Phân tích chi phí năng lượng
Energy Cost Manager
Trưởng phòng chi phí năng lượng
Energy Cost Specialist
Chuyên gia chi phí năng lượng
Energy Cost Coordinator
Người phối hợp chi phí năng lượng
The cost of repairs was offset by the money saved on energy bills.
(e.g.)
Chi phí sửa chữa được bù lại bằng số tiền tiết kiệm được từ hóa đơn năng lượng.
The new energy-efficient appliances led to significant cost savings.
(e.g.)
Các thiết bị tiết kiệm năng lượng mới dẫn đến sự tiết kiệm chi phí đáng kể.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout