Endoscopy dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Nội soi
Endoscopy được đọc và có phiên âm là /ɛnˈdɒskəpi/
Endoscopy còn có các bản dịch khác là
Việc kiểm tra bên trong cơ thể bằng endoscope
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Endoscopy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Endoscopy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nội soi