Einteilung nghĩa tiếng Việt là phân hạng
Einteilung còn có các bản dịch khác là
Phân loại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einteilung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einteilung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phân hạng