Einspruch nghĩa tiếng Việt là sự phản đối
Einspruch còn có các bản dịch khác là
Phản đối, khiếu nại, khiếu kiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einspruch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einspruch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự phản đối