Einschreibung nghĩa tiếng Việt là sự ghi danh
Einschreibung còn có các bản dịch khác là
Sự đăng ký
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einschreibung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einschreibung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự ghi danh