Einmischer (m) nghĩa tiếng Việt là
xen vào
Einmischer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einmischer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xen vào
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einmischer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einmischer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einmischer