Kẻ xen vào chuyện người nghĩa tiếng Đức là
Einmischer
(m)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Einmischer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kẻ xen vào chuyện người
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Einmischer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einmischer: Kẻ xen vào chuyện người
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einmischer