Einhaltung nghĩa tiếng Việt là tuân thủ
Einhaltung còn có các bản dịch khác là
Giữ, sự tuân thủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einhaltung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einhaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
tuân thủ