Eingrenzung nghĩa tiếng Việt là sự hạn chế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Eingrenzung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eingrenzung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sự hạn chế