Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
Eingang des Schientunnels
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
Eingang des Schientunnels
(m)
Lối vào của đường hầm đường sắt
Diễn Giải
Eingang des Schientunnels
dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là
Lối vào của đường hầm đường sắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Eingang des Schientunnels
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Eingang des Schientunnels
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lối vào của đường hầm đường sắt
Bản dịch liên quan
Eingang des Schientunnels
Es gab einige Rangeleien am Eingang des Clubs.
(e.g.)
Có một số cuộc đấu tranh ở cửa vào của câu lạc bộ.
Die Plakette wurde am Eingang des Gebäudes angebracht.
Bảng được gắn ở cửa vào của tòa nhà.
Der Eingang des Gebäudes war mit einem dekorativen Giebel geschmückt.
Lối vào của tòa nhà được trang trí bằng mái gác trang trí.
Der prächtige Eingang zum Palast war mit kunstvollen Designs verziert.
Lối vào hùng vĩ của cung điện được trang trí với những họa tiết tinh tế.
Die Wache stand am Eingang Wache, um die Sicherheit des Gebäudes zu gewährleisten.
Người bảo vệ đứng tuần tra tại cửa để đảm bảo an ninh cho toàn bộ tòa nhà.
Die Wachposten standen am Eingang Wache und sorgten für die Sicherheit des Geländes.
Người gác đứng trực tại cổng, đảm bảo an ninh cho khu vực.
Der prächtige Eingang des Palastes hieß Besucher mit seiner beeindruckenden Architektur willkommen.
Lối vào lộng lẫy của cung điện chào đón khách thăm với kiến trúc ấn tượng của nó.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout